Model LS1030N là phiên bản cải tiến của Model LS1030.
Model này là phiên bản chị em của Model LS1040 ngoại trừ chức năng cắt vát (LS1030N không được trang bị).
MÁY CƯA ĐA GÓC (260MM) – LS1030N
- Model LS1030N là phiên bản cải tiến của Model LS1030.
- Model này là phiên bản chị em của Model LS1040 ngoại trừ chức năng cắt vát (LS1030N không được trang bị).
- Hướng dẫn sửa dụng
- Sơ đồ chi tiết máy
Liên hệ
HOTLINE TƯ VẤN & BÁO GIÁ: 0932.001.331
Giá ưu đãi tốt hơn khi báo giá số lượng nhiều
Thông số kỹ thuật
Đường Kính Lưỡi | 255mm (10″) – 260mm (10-1/4″) |
Sức Chứa ở 45° | 90.5mm (3-9/16″) x 67mm (2-5/8″) |
Sức Chứa ở 90° | 90. 5mm (3-9/16″) x 95mm (3-3/4″) |
Kích thước (L X W X H) | 530mm × 476mm × 532mm |
Trọng Lượng | 11kg (24.3 lbs) |
Tốc Độ Không Tải | 4600 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.5m (8.2ft) |
Phụ kiện cơ bản: Thước tam giác (762001-3 ), tuýp siết bu lông 13( 782212-4 ), túi chứa bụi(122523-9), bộ kẹp thẳng và ngang(122540-9 ), giá đỡ(322312-4) (máy không kèm lưỡi cưa).
Thông số kỹ thuật
Đường Kính Lưỡi | 255mm (10″) – 260mm (10-1/4″) |
Sức Chứa ở 45° | 90.5mm (3-9/16″) x 67mm (2-5/8″) |
Sức Chứa ở 90° | 90. 5mm (3-9/16″) x 95mm (3-3/4″) |
Kích thước (L X W X H) | 530mm × 476mm × 532mm |
Trọng Lượng | 11kg (24.3 lbs) |
Tốc Độ Không Tải | 4600 |
Dây Dẫn Điện/Dây Pin | 2.5m (8.2ft) |
Phụ kiện cơ bản: Thước tam giác (762001-3 ), tuýp siết bu lông 13( 782212-4 ), túi chứa bụi(122523-9), bộ kẹp thẳng và ngang(122540-9 ), giá đỡ(322312-4) (máy không kèm lưỡi cưa).
Review MÁY CƯA ĐA GÓC (260MM) – LS1030N
Chưa có đánh giá nào.